Monthly Retail Trade Report
Monthly Retail Trade Report
Monthly Retail Trade Report- Đơn vị phát hành: Cục điều tra
http://www.census.gov/retail/
Tăng dương: Tốt cho tiền tệ
Mục đích: Cung cấp số liệu...
Advance Monthly Retail Trade Report
Advance Monthly Retail Trade Report
Advance Monthly Retail Trade Report (Retail Sales m/m – Core Retail Sales m/m)
Đơn vị phát hành: Cục điều tra thuộc...
Wholesale Inventories
Wholesale Inventories m/m
Wholesale Inventories- Đơn vị phát hành: Cục điều tra thuộc BTM
http://www.census.gov/wholesale/index.html
Số liệu giảm => Tốt cho tiền tệ
Đo lường sự thay đổi...
Consumer Credit
Consumer Credit
Consumer Credit – tín dụng tiêu dùng: Mức thay đổi (dạng %) trong tín dụng tiêu dùng dư nợ đòi hỏi thanh toán từng...
Total Vehicle Sales
Total Vehicle Sales
Total Vehicle Sales – Doanh số xe hơi và xe tải: Số lượng hàng năm xe hơi và xe tải được bán thị...
Factory Orders
Factory Orders
Factory Orders m/m – Số đơn đặt hàng nhà máy : Báo cáo này xác nhận lại dữ liệu số đơn đặt hàng hóa...
CB Leading Index
CB Leading Index
CB Leading Index (m/m): Chỉ số Conference Board Leading Economic Index: Bộ chỉ số tổng hợp này là yếu tố quan trọng trong...
Current Account
Current Account
Current Account- Tài khoản vãng lai chỉ ra chênh lệch giữa nhập khẩu so với xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ, các dòng...
Industrial Production
Industrial Production (m/m)
Industrial Production – Sản lượng công nghiệp: đo lường tổng sự thay đổi giá trị sản phẩm đầu ra của các xưởng...
TIC Long-Term Purchases
TIC Long-Term Purchases
TIC Long-Term Purchases- Báo cáo dòng luân chuyển vốn đầu tư dài hạn vào hệ thống tài chính Mỹ - TIC (TIC...